Plough là gì

to plough out (up): Cày bật (rễ, cỏ (Nghĩa bóng) Tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh). to plough down: Cày vùi (rễ, cỏ dại). plough /plau/ nghĩa là: cái cày, đất đã cày Xem thêm chi tiết nghĩa của từ plough, ví dụ và các thành ngữ liên quan Nghĩa của "plow" trong tiếng Việt · cái cày · đồ xúc tuyết Cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..) · (thiên văn học) (the Plough) chòm sao Đại Hùng (như) Charles'sỵWain, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như the Big DipperÝ nghĩa của plough trong tiếng Anh plough noun [ C ] UK (US plow) uk plaʊ us plaʊ a large farming tool with blades that digs the soil in fields so that seeds can be planted Xem thêm snowplough noun (VEHICLE) UK kamski/iStock/Getty Images Plus/GettyImages under the plough formal If land is under the plough, crops are grown on it (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) under the plough đất trồng to put one's hand to the plough bắt tay vào việc Ngoại động từ Cày (một thửa ruộng, một luống cày) plough a field cày một đám ruộng Xới (một đường) Đánh hỏng ai (thi cử) Cày lấp (đất..); tái đầu tư (lợi nhuận..) Rẽ (sóng) (tàu)plough ý nghĩa, định nghĩa, plough là gìa large farming tool with blades that digs the soil in fields so that seeds can be plantedIf. Tìm hiểu thêm to plough through the mud — lặn lội qua bãi bùn to plough through a book — cày một quyển sách; Thành ngữ. to plough back: Cày lấp (cỏ để bón đất). Tìm hiểu thêm plow ý nghĩa, định nghĩa, plow là gìUS spelling of plougha large farming tool with blades that digs the soil in fields so that.

An agricultural device pulled through the ground in order to break it open into furrows for planting. Are you the rock or are you the plough Anh là hòn đá haya snow-plough. máy xúc tuyết. (thiên văn học) (the Plough) chòm sao Đại Hùng (như) Charles'sỵWain, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như the Big Dipper. Đất đã càyhectares of ploughhecta đất đã cày. (điện học) cần (tàu điện) (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thiplough plough /plau/ (plow) /plau/ danh từ cái cày đất đã cày hectares of ploughhecta đất đã cày (điện học) cần (tàu điện) (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) to put one's hand to the plough bắt tay vào việc ngoại động từ Nghĩa của từ ploughplough là gì ·cái cày ·đất đã cày ·(điện học) cần (tàu điệ..) ·(the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng ·(từ lóng) sựploughed ý nghĩa, định nghĩa, ploughed là gìdug to make ready for planting seedsUK spelling of plowed. Tìm hiểu thêmplough a field cày một đám ruộng Xới (một đường) Đánh hỏng ai (thi cử) Cày lấp (đất..); tái đầu tư (lợi nhuận..) Rẽ (sóng) (tàu) Chau, cau (mày) to plough one's brows chau mày (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) to be ploughed; to get ploughed bị đánh trượt Đi khó nhọc, lặn lội to plough one's way through the mud
Nghĩa từ Plough up. Ý nghĩa của Plough up là: Phá vỡ mặt đất · Ví dụ cụm động từ Plough up. Ví dụ minh họa cụm động từ Plough upThe tractor PLOUGHED UP theplough definitiona large farming tool with blades that digs the soil in fields so that seeds can be plantedIf. Learn moreNghĩa từ Plough through. Ý nghĩa của Plough through là: Đọc cái gì đó rất khó hoặc mất rất nhiều thời gian. Ví dụ cụm động từ Plough through. Ví dụ minh họa cụm động từ Plough throughIt took me ages to PLOUGH THROUGH 'Ulysses'. Tôi mất khá lâu để đọc xong Ulysses. Nghĩa từ Di chuyển qua một nơi nào đó nơi có ít không gian hoặc có nhiều trở ngại. Ví dụ cụm động từ Plough through. Ví dụ minh họa cụm động từ Plough through: Chau, cau (mày) to plough one's brows. chau mày. (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) to be ploughed; to get ploughed. bị đánh trượt. Đi khó nhọc, lặn lội. to plough one's way through the mud. lặn lội qua bãi đất bùnplow /plau/ (plow) /plau/ danh từ loại cày khu đất đang cày hectares of ploughhecta đất sẽ cày (điện học) đề xuất (tàu năng lượng điện) (the plough) (thiên văn học) cquan tài sao Đại hùng (từ lóng) sự đánh trượt, sự tiến công lỗi (học sinh thi); sự tđuổi, sự hư (thi)lớn put one"s hand to lớn the plough hợp tác vào việc nước ngoài động
If an area of land is under the plough, it is used for growing crops. If land is brought or put under the plough, it is ploughed for the first time and isTra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'plough' trong tiếng Việt. plough là gì Tra cứu từ điển trực tuyếnDefinition of plough ahead in the Idioms Dictionary. plough ahead phrase. What does plough ahead expression mean Definitions by the largest Idiom Dictionary Có thể bạn quan tâm ; chau, cau (mày). to plough one's brows: chau mày ; (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi). to be ploughed; to getNghĩa từ Plough through. Ý nghĩa của Plough through là: Đọc cái gì đó rất khó hoặc mất rất nhiều thời gian. Ví dụ cụm động từ Plough through. Ví dụ minh họa cụm động từ Plough throughIt took me ages to PLOUGH THROUGH 'Ulysses'. Tôi mất khá lâu để đọc xong Ulysses. Nghĩa từMỗi từ viết tắt tên quốc gia gồmchữ cái. Được sử dụng trong các bản tin và thêm dấu chấm ở trước thì sẽ thành tên miền của quốc gia đó. Ví dụ: VN là tên viết tắt của Việt Nam, và.vn là tên miền tương ứng. Đầy đủ tên viết tắt của quốc gia cho trong

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plough Synonyms for 'plough ahead': continue, go on, follow through, persist, press ahead, persevere, carry on, get on, stay the course, keep going đánh hỏng (học sinh thi)=to be ploughed tiếng Anh là gì to get ploughed+ bị đánh trượt đi khó nhọc tiếng Anh là gì lặn lội=to plough one's way through the Lovol Disc Plough (HP) Ploughs is designed to work in all types of soildry trashy land conditions and in soils where scouring is a major problem plough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plough giọng bản ngữ.cày vùi (rễ, cỏ dại) to plough out (up) cày bật (rễ, cỏ dại) to plough a lonely plough trong Tiếng Anh là gì Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plough (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành My sister plowed through the obstacle course because she had trained for awhile. espero que este te ayude!:) Xem thêm câu trả lời to plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn; to plough through a book: cày một quyển sách; to plough back. cày lấp (cỏ để bón đất) (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) to plough down. A: to plough (or plow both are correct spellings) through something is to get it done fast. ejemplo: I plough ed through the homework last night because it was so easy.

Forward thrust of the dens from Forklift Snow Plough AttachmentRange from mm to mmFork truck mounted snow plough attachment with a blade width options from mm to mm rhetorical piece are made clear, ending with a hint at the vexed problem of its origin andthe single speech by the plough; in all it gets ab of existing single-stilted ploughs from Orkney (fig) provide an answer to the problem of preventing wear by a protective cover rather than by a 05‏/05‏/A displaced segmental fracture of the anterior arch is rare and is referred to as a “plough” fracture.Những thông tin chia sẻ Nghĩa từ Plough up. Xem ngay. Xem thêm: “ Ngộ Là Gì Lị Là Gì – Séng Gĭng: Sĭng Gô Iók Ciòng Cṳ̆: Enǵ Gi If the Osiris be decreed to do any of the work which is to be done in Khert-Neter, let everything which standeth in the way be removed from him whether it be to plough the fields, or to fill the channels with water, or to carry sand from the Xếp hạng(lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhấtXếp hạng thấp nhấtTóm tắt: Plough là gì Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấykết quả phù hợp với từ vựng plough. Ví dụ minh họa cụm động từ Plough upThe tractor PLOUGHED UP the field so they could sow the seed. Máy kéo xới đất ở cánh đồng lên để họ có thể gieo hạt. Một số cụm động từ khác Ý nghĩa của Plough up là: Phá vỡ mặt đất. Ví dụ cụm động từ Plough up. Từ điển Ezydict có hơn từ vựng tiếng anh cho bạn.

More like thisNói về sự ra đời, ai tạo nó ra và nó là gì 02‏/06‏/Organon được lựa chọn là tên công ty để đưa ra lời hứa với tương lai,Organon được mua lại vào năm bởi Schering-Plough và trở thành Plough constellation Cosmos, Feather Tattoos, Tatoos, Big Dipper, Whirlpool Galaxy, Star.It can make a single groove sầu in wood, or a completely grooved surface an indentation cut parallel lớn the grain in a piece of indentation cut parallel lớn the grain in a piece of wood plough plough /plau/ (plow) /plau/ danh từ cái cày đất đã cày hectares of ploughhecta đất đã cày (điện học) cần (tàu điện) (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) to put one's hand to the plough bắt tay vào việc ngoại động từ Plough là gì: plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) (the plough) chòm sao Đại hùng (như) charles'sỵwain, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như the big dipper · It can make a single groove sầu in wood, or a completely grooved surface.a grooving or shaping plane with blades và an adjustable guide.

Một số cụm động từ khác Ngoài cụm động từ Plough on trên, động từ Plough còn có một số cụm động từ sau · It can make a single groove in wood, or a completely grooved surface Xem thêm:Lcinfo: Aiesec Vietnam Là Gì Vài Phút Tìm Hiểu Về Tổ Chức Thanh Niên Độc Lập! an indentation cut parallel to the grain in a piece of indentation cut parallel to lớn the grain in a piece of ải ưa thích VNmột dòng Ý nghĩa của Plough on là: Tiếp tục làm gì đó mà bạn không muốn làm Ví dụ cụm động từ Plough on Ví dụ minh họa cụm động từ Plough onIt was really boring, but we PLOUGHED ON. Nó thật sự rất chán nhưng chúng tôi vẫn phải tiếp tục làm nó.