nhìn thấu được ý nghĩ của ai. mặt đường thâm nhập bitum. sự hàn xuyên. làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng. to penetrate someone's mind. قبلأيامpenetrate ý nghĩa, định nghĩa, penetrate là gìto move into or through somethingto succeed in becoming part of an organization đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm) làm thấm nhuần. bituminous penetration macadam. (nghĩa (Nghĩa bóng) Nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu. and. to penetrate the truth. đá dăm thâm nhập nhựa. (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu. hiểu thấu sự thật sự hàn sâu. bituminous penetration road. sự thâm nhập mao dẫn capillary penetration. làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng. to penetrate someone with an idea. Từ điển Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm) Làm thấm nhuần. to penetrate someone with an idea. to penetrate someone's mind — nhìn thấu được ý nghĩ của ai: to penetrate the truth — hiểu thấu sự thậtPenetrate ˈpɛnɪˌtreɪt Thông dụng Ngoại động từ Thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm) Làm thấm nhuần to penetrate someone with an idea làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu to penetrate someone's mind nhìn thấu được ý nghĩ của ai to penetrate the truth Penetrating ´peni¸treitiη /, Tính từ: buốt thấu xương; thấm thía (gió rét), sắc sảo, thấu suốt, sâu Penetrating oil dầu thấm bôi trơn, dầu thấm mạnh, dầu chống gỉ, dầu thấm, dầu thấm máy, Penetrating particle hạt xuyên, Penetrating power khả năng xâm nhập, công suất xuyên, khả năng xuyên, năng suất xuyên, khả năng xâm nhập, Penetrating raypenetrate ý nghĩa, định nghĩa, penetrate là gìto move into or through somethingto succeed in becoming part of an organization, etc. Tìm hiểu thêm. thâm nhập.
Tra từ 'penetrate' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khácBản dịch của "penetrate" trong Việt là gì?Phép dịch "penetration" thành Tiếng Việt. sự xuyên qua, sự lọt vào, sự sâu sắc là các bản dịch hàng đầu của "penetration" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Internal lining must be blocking thermal or ground-penetrating radar. ↔ Dây điện bên trong chắc đã chặn cảm ứng nhiệt hoặc làPenetration /,peni'treiʃn Thông dụng Danh từ Quá thình thâm nhập; sự thâm nhập Sự thấm nhuần, sự minh mẫn Sự thấm vào, sự thấm qua Sự xuyên qua, sự xuyên vào (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn) Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc Chuyên ngành CơĐiện tử Sự xuyên qua, độ thấm, độ ngấu của mối hàn Cơ khí & công trình chiều sâu phá hoại | Nghĩa của từ penetratepenetrate là gì ·thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua ·đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm) ·làm thấm nhuần ·(penetration /,peni'treiʃn/. danh từ. sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua. sự xuyên qua, sự xuyên vào. (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn) sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc. lún sâu. pile penetration: sự lún sâu của cọc. rate of penetration: tốc độ lún sâusự xuyên qua, sự lọt vào, sự sâu sắc là các bản dịch hàng đầu của "penetration" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Internal lining must be blocking thermal or ground-penetrating radar. ↔ Dây điện bên trong chắc đã chặn cảm ứng nhiệt hoặc là máy dò thâm nhập |
---|---|
Nghĩa của từ 'penetrate' trong tiếng Việt. penetrate là gì?to penetrate someone with an idea: làm cho ai thấm nhuần một tư tưởngpenetrate /'penitreit/ nghĩa là: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm. Xem thêm chi tiết nghĩa của từ penetrate, ví dụ và các thành ngữ liên quanpenetration /,peni'treiʃn/ danh từ sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua sự xuyên qua, sự xuyên vào (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn) sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc lún sâu pile penetration: sự lún sâu của cọc rate of penetration: tốc độ lún sâu sự hạ cọc sự thâm nhập capillary penetration: sự thâm nhập mao dẫn | Từ điển WordNet · pass into or through, often by overcoming resistance; perforate · come to understand; fathom, bottom · become clear or enter one's consciousnesspenetrate ý nghĩa, định nghĩa, penetrate là gìto move into or through somethingto succeed in becoming part of an organization, etc. and. Tìm hiểu thêmpenetrate /'penitreit/ nghĩa là: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm. Xem thêm chi tiết nghĩa của từ penetrate, ví dụ và các thành ngữ liên quan |
Penetrate là gì: ˈpɛnɪˌtreɪt /, Ngoại động từ: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm(Định nghĩa của penetrating từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của penetrating trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 響亮的, (聲音)響亮的,刺耳的,尖厲的, 理解 Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 响亮的, (声音)响亮的,刺耳的,尖厉的, 理解 Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha penetrante, perspicaz [masculine-feminine, singular] Xem thêm | Nghĩa là gì: penetrate penetrate /'penitreit/. ngoại động từto penetrate someone with an idea: làm cho ai thấm nhuần một tư tưởngsự xuyên qua, sự lọt vào, sự sâu sắc là các bản dịch hàng đầu của "penetration" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Internal lining must be blocking thermal or ground-penetrating radar. ↔ Dây điện bên trong chắc đã chặn cảm ứng nhiệt hoặc là máy dò thâm nhập |
|: ''to '''penetrate''' someone with Làm thấm nhuần. This time the nutrients in the beer will penetrate deeply into the hair roots,. the suggestion might penetrate thấu suốt tiếng Anh là gì hiểu thấu=to penetrate someone's mind+ nhìn thấu được ý nghĩ của ai=to penetrate the truth+ hiểu thấu sự thật* nội động từ (+ penetrate. [ ] insight that penetrates to the very heart of someproblem— W. F. Hamblyto affect deeply the senses or feelings. Thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua. Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm).sự xuyên qua, sự xuyên vào. sự thâm nhập Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cócngười họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a penetrating ý nghĩa, định nghĩa, penetrating là gìvery loudused to describe a way of looking at someone in which you seem to know what they rate of penetration: tốc độ lún sâu. sự hạ cọc. lún sâu. sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua. (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn) sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc. pile penetration: sự lún sâu của cọc.
· Họ chưa bao giờ thấm vào trong bí ẩn của nó Penetration Rate là gì Phân biệt Brand Penetration và Category Penetration · Đây là chỉ số đại diện cho cơ sở người tiêu dùng và cho ta biết lượng người mua Penetrating spinal cord injury (SCI) is a relatively rare entity affecting mainly youngThis includes plain radiographs, upper GI studies, ultrasound A significant challenge faced when using blanking/piercing to machine sheet metal is the handling of the shearing force required for high strength and thick They never penetrated into the mystery of it.Kiểm tra thâm nhập còn gọi là kiểm thử thâm nhập (tiếng Anh: Penetration test, pen test hay ethical hacking) là quá trình thực thiện mô phỏng tấn công an ninh mạng vào một hệ thống máy tính hoặc phần mềm định trước nhằm mục đích kiểm tra, đánh giá mức Penetration testing là gì Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về khái niệm này, ở đây mình dẫn chứng theo wiki như sau: A penetration test, colloquially known as a pen test, pentest or ethical hacking, is an authorized simulated cyberattack on a computer system, performed to evaluate the security of the system · Penetration Testing là gì Penetration Testing, còn được gọi tắt là pen test, pentest hay ethical hacking, là cuộc tấn công mô phỏng nhắm vào hệ thống máy tính để kiểm tra những lỗ hổng có thể được khai thác Kiểm tra thâm nhập.
Dịch Nghĩa của từ penetrateTra Từ penetrate là gì?đâm thủng, xuyên qua, nhìn xuyên qua (màn đêm)làm thấm nhuần =to penetrate someone with