Có rất nhiều việc trong cuộc sống cần đến máy tính cầm tay kèm nghĩa tiếng anh pocket calculator, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quanNghĩa của "máy tính cầm tay" trong tiếng Anh máy tính cầm tay {danh} EN volume_up calculator Bản dịch VI máy tính cầm tay {danh từ} máy tính cầm tay volume_up calculator {danh} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "calculator" trong một câu more_vert Máy văn phòng tiếng Anh là gì + Calculator: Máy tính bỏ túi (Máy tính cầm tay, loại máy tính dùng trong văn phòng) + Printer: Máy in (laser, màu,phun, máy in nhiệt) + Facsimile device: Máy fax + Thermal printer: Máy in nhiệt + Paper shredder: Máy hủy giấy/tài liệuNghĩa của "máy tính cầm tay" trong tiếng Anh máy tính cầm tay {danh} EN volume_up calculator Bản dịch VI máy tính cầm tay {danh từ} máy tính cầm tay volume_up calculator {danh} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "calculator" trong một câu more_vert Cầm tay tớ đi. jw Nhưng người này cầm tay tôi, anh không giống những người khác. If the microphone is a handheld type, be prepared to reach for it. Với một máy tính cầm tay, sẽ chỉ mất vài giây là có ngay kết quả, With a calculator it takes just a few seconds to get the answer,,, Máy tính bỏ túi tiếng Anh là CALCULATORĐây là loại máy tính nhỏ gọn, có thể mang đi mọi nơi một cách dễ dàng. But this one took my hand, he wasn't like the others Cái máy tính cầm tay tiếng anh gọi là calculator, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈkæ ə.leɪ.tər/ Calculator /ˈkæ ə.leɪ.tər/ Để đọc đúng tên tiếng anh của cái máy tính cầm tay rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ calculator rồi nói theo là đọc được ngay Hold my hand. OpenSubtitlesv3 Cầm tay tớ nào. Take my hand. OpenSubtitlesv3 Nếu là micrô loại cầm tay, hãy sẵn sàng cầm lấy.
MÁY TÍNH CẦM TAY Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch · handheld computer · handheld calculator · hand held computers · a hand-held computerDịch trong bối cảnh "MÁY CẦM TAY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÁY CẦM TAY"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmCầm tay tớ đi. Hold my hand. OpenSubtitlesv3 Cầm tay tớ nào. Take my hand. OpenSubtitlesv3 Nếu là micrô loại cầm tay, hãy sẵn sàng cầm lấy. If the microphone is a handheld type, be prepared to reach for it. jw Nhưng người này cầm tay tôi, anh không giống những người khác. But this one took my hand, he wasn't like the others | Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái máy tính cầm tay tiếng anh là gì thì câu trả lời là calculator, phiên âm đọc là /ˈkæ ə.leɪ.tər/. Lưu ý là calculator để chỉMáy tính cầm tay từ tiếng anh đó là: calculator Answeredyears ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Found Errors Report UsCái máy tính cầm tay tiếng anh gọi là calculator, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈkæ ə.leɪ.tər/ Calculator /ˈkæ ə.leɪ.tər/ Để đọc đúng tên tiếng anh của cái máy tính cầm tay rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ calculator rồi nói theo là đọc được ngay |
---|---|
Máy tính bỏ túi đọc tiếng anh là Calculator. Từ ngữ này được đinh nghĩa chỉ vật dụng để thực hiện các phép toán số học, có kích thước nhỏ. Máy dùng để làm cácNghĩa của từ máy tính cầm tay trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật Khớp với kết quả tìm kiếm: máy tính cầm tay. calculator. hand-held calculator. hand-held computer. palm top. palmtop computer. pocket calculator. portable counterxem ngayMÁY TÍNH CẦM TAY Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch Tác giả: Dịch trong bối cảnh "MÁY CẦM TAY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÁY CẦM TAY"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm | máy tính cầm tay. calculator. hand-held calculator. hand-held computer. palm top. palmtop computer. pocket calculator. portable counter. Anh-Việt Nga-ViệtTranslations of "máy tính cầm tay" into English in sentences, translation memory. Match words. Với một máy tính cầm tay, sẽ chỉ mất vài giây là có ngay kết quả, With a calculator it takes just a few seconds to get the answer,,, LiteratureMáy tính cầm tay từ tiếng anh đó là: calculator Answeredyears ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Found Errors Report Us |
Máy tính bỏ túi (còn được gọi là máy tính toán, máy tính cầm tay, gọi tắt là máy tính) là một thiết bị điện tử nhỏ gọn được dùng để thực hiện việc tính toánĐể đọc đúng tên tiếng anh của cái máy tính cầm tay rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ calculator rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈkæ ə.leɪ.tər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bịNghĩa của từ máy tính cầm tay trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật Khớp với kết quả tìm kiếm: máy tính cầm tay. calculator. hand-held calculator. hand-held computer. palm top. palmtop computer. pocket calculator. portable counterxem ngayMÁY TÍNH CẦM TAY Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch Tác giả: | 1 MeiCasio Computer Co., Ltd. カシオ計算機株式会社. Máy tính Casio tiếng Anh là gì. Casio MJ sử dụng pin và năng lượng mặt· Thiết bị di động là thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ loại máy tính cầm tay nào. Các thiết bị này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng di động, có nghĩa là bạn có thể mang chúng theo bên mình hết sức dễ dàng. Ngoài ra, các thiết bị di động hiện đại thường cómáy tính cầm tay bằng Tiếng AnhGlosbe Tác giả: Ngày đăng/5/ Đánh giá⭐ (lượt đánh giá) Đánh giá cao nhất⭐ Bạn |
HìnhDDR SDRAMDDR2 SDRAM [GIÁ SỈ] Máy Luyện Tính Nhẩm Học Toán Cầm Tay MiniMáy Tính Cầm Tay ChứaTriệu Câu Hỏi Luyện Trí Thông Minh Cho Trẻ tại E3 Audio Miền Nam Dụng cụ cầm tay như các thiết bị hàn cắt, máy khoan, máy xịt áp lực cao, dao cắt, búa, tua vít là DDR SDRAM là cải tiến của bộ nhớ SDR với tốc độ truyền tải gấp đôi SDR nhờ vào việc truyền tải hai lần trong một chu kỳ bộ nhớ. Learn the word for ""máy tính tiền"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Siêu thị" with confidence de abr. deDụng cụ cầm tay tiếng Anh là hand tools.máy tản nhiệt. giới, các mẫu DS là máy chơi game cầm tay bán chạy nhất và là hệ máy bán chạy thứ hai nói chung chỉ sau PlayStationWith over million units sold worldwide, the DS models are the best-selling handheld consoles, and second best-selling console overall behind the PlayStation 2máy tính xách tay. máy vi tính. Phép dịch "máy tính" thành Tiếng Anh. computer, calculator, counter là các bản dịch hàng đầu của "máy tính" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nếu Tom muốn thì mua cho anh ta máy tính mới đi. + Thêm bản dịch Máy tính cầm tay từ tiếng anh đó là: calculator. máy vi tính cá nhân. máy tự động. Answeredyears ago. Translations into more languages in the English-Korean dictionary ↔ Let Tom buy a new computer if he wants to. máy tính. Found Errors? Rossy. máy xay. máy tăng thế. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
Dụng cụ cầm tayloại Portable Tools, Washing Machines. CompaniesProducing hand-held tools run by motor or compressed air. Dụng cụ cầm tay, máy giặt. Máy tính: Đây là các thiết bị máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay có màn hình lớn hơninch theo đường chéo. · Máy tính vẽ đồ thị, đặc biệt là các máy của Texas Instruments, Hewlett-Packard và Casio, thường có một hàng phím chức năng với nhiều chức năng được quy định trước (trên một máy tính cầm tay tiêu chuẩn, những phím này thường nằm trên các phím thường, ngay dưới màn hình) Now, coltan you will find in almost every mobile phone, in almost every laptop and games console. Công tySản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén. Computers: These are desktop or laptop devices with screens larger than 7" in diagonal Ví dụ về sử dụng Dụng cụ cầm tay trong một câu và bản dịch của họ.