↔ The ambulance went out of control and came close to running over a pedestrian. ↔ The ambulance went out of control and came close to running over a pedestrian vi xe cứu thương = en. xe cứu thương noun + Thêm bản dịch Nghĩa của "xe cứu thương" trong tiếng Anh xe cứu thương {danh} EN volume_up ambulance Bản dịch VI xe cứu thương {danh từ} xe cứu thương (từ khác: xe cấp cứu) volume_up ambulance {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "xe cứu thương" trong tiếng Anh xe động từ English rend sth cứu động từ English help spare rescue nữ cứu thương danh từPhép dịch "xe cứu thương" thành Tiếng Anh ambulance, ambulance là các bản dịch hàng đầu của "xe cứu thương" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ. Ở Việt Nam, xe cứu thương là một loại xe thuộc diện ambulance, ambulance là các bản dịch hàng đầu của "xe cứu thương" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộTiếng Anh Phép dịch "xe cứu thương" thành Tiếng Anh ambulance, ambulance là các bản dịch hàng đầu của "xe cứu thương" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ. VI Với giải thích trên, có thể thấy xe cứu thương tiếng anh gọi là ambulance, phiên âm đọc là /ˈæ ə.ləns/. Ở Việt Nam, xe cứu thương là một loại xe thuộc diện xe ưu tiên khi đi làm việc. volume_up. Do đó, nếu bạn thấy xe cứu thương có tín hiệu đèn, còi báo thì nên nhường Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. Tra từ 'xe cứu thương' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Với giải thích trên, có thể thấy xe cứu thương tiếng anh gọi là ambulance, phiên âm đọc là /ˈæ ə.ləns/. ambulance.
· (Định ngữ) Để cứu thương. ambulance car — xe ô tô cứu thương: ambulance train — xe lửa cứu thương: ambulance airplane — máy bay cứu We were woken in the night by the wail of ambulance sirensChúng tôi sẽ cử xe cứu thương đến đón anh ấy Họ không cho em lên xe cứu thương với anh. · They wouldn't let me ride in the ambulance with you Translation for 'xe cứu thương' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations Xe cứu thương, xe cấp cứu.Dịch từ xe cứu thương sang Tiếng Anh Xe cứu hộ hay xe cứu thương là loại xe chuyên dùng của ngành y tế,dùng để đưa đến bệnh viện cấp cứu các bệnh nhân. nhường đường cho xe cứu thương to make way for an ambulance. We were woken in the night by the wail of ambulance sirensChúng tôi sẽ cử xe cứu thương đến đón anh ấy. Xe cứu thươngđến, đưa William đi cùng với Henry và Anne. Từ điển Việt Anh. xe cứu thương. ambulance. Ghi chú Dịch từ chiếc xe cứu thương sang Tiếng Anh. Từ điển Việt AnhVNEXe cứu thương tiếng anh là gì Một số phương tiện giao thông khác Pickup truck /ˈpɪk.ʌp ˌtrʌk/: xe bán tải Wheelchair /ˈwiːl.tʃeər/: xe lăn Ambulance /ˈæ ə.ləns/: xe cứu thương Trolley /ˈtrɒl.i/: xe đẩy hàng trong siêu thị Cyclo /ˈsaɪ.kləʊ/: xe xích lô Boat /bəʊt/: cái thuyền (nhỏ) Car /kɑːr/: cái ô tô Xe cứu thươngtrong một câu và bản dịch của họ Người phải lên xe cứu thương.". We'll send the ambulance to pick him. You need to go in an ambulance.”. The ambulancescame, and took Sarah and Mom away. xe cứu thương chở ông ấy đi nhà thương the ambulance took him to hospital Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe chuyên dụng (specialized vehicles) nha!garbage truck (xe rác)ambulance (xe cứu thương) chiếc xe cứu thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Ví dụChúng tôi bị đánh thức trong đêm bởi tiếng còi xe cứu thương. Một xe cứu thươngđang chờ xe cứu thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.
xe cứu thương chở ông ấy đi nhà thương the ambulance took him to Đặc biệt những từ vựng tiếng Anh này còn mang lại nhiều điều tuyệt vời cho bạnambulance /ˈæ ʊ.lənts/ xe cứu thương Từ điển Việt Anh · ambulance. Bạn có thể yêu cầu Siri gọi xe cứu thương trong trường hợp khẩn cấp. · You can ask Siri to call an ambulance for you in an emergency Cách phát âm ambulance trong tiếng Anh với âm thanhCambridge University PressPhát âm tiếng Anh của ambulanceĐịnh nghĩa của ambulance là gì? nhường đường cho xe cứu thương to make way for an ambulance.NÓI THÀNH THẠO MỌI CHỦ ĐỀ Không nhường đường cho xe cứu thương là quá tệNói sao?Thắng Phạm. Từ vựng về thuốc và cứu thương nào. Xe cấp cứu – Xe cứu thương là phương tiện chuyên dụng vận chuyển bệnh nhân trong nhiều tình huống khẩn cấp. Rất hữu ích và cần thiết cho các bạn trong ngành y. Rất hữu ích và cần thiết cho các bạn trong ngành y. Đặc biệt những từ vựng tiếng Anh này Từ vựng về thuốc và cứu thương nào. Từ điển Anh Việt offlineMB Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng từ. Đặc biệt những từ vựng tiếng Anh này còn mang lại nhiều điều tuyệt vời cho bạn Dịch trong bối cảnh "XE CỨU THƯƠNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Xe cứu thương từ vựng về thuốc và cứu thương. Từ vựng về thuốc và cứu thương nào. Chia sẻ. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "XE CỨU THƯƠNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Rất hữu ích và cần thiết cho các bạn trong ngành y. Xe cứu thương hay tiếng Anh gọi là Ambulance đây là dòng xe cấp cứu, chuyên chở bệnh nhân, người bệnh. chiếc xe cứu thương ambulance Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Dịch trong bối cảnh "XE CỨU THƯƠNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Từ liên quan chiếc chiếc xe chiếc hoa chiếc tàu chiếc tầu Xe cứu thương Tiếng Anh gọi là gì. Đặc biệt những từ vựng tiếng Anh này còn mang lại nhiều điều tuyệt vời cho bạnsyringe /'sɪrɪndʒ/ống tiêmthermometerDịch từ chiếc xe cứu thương sang Tiếng Anh. Từ điển Việt AnhVNE. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "XE CỨU THƯƠNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Quy định sử dụng xe ô tô cứu thương.
Là các thiết bị đượcAmbulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương rescue vehicle. Tra câu Đọc báo tiếng Anh. Xem thêm: Chi Tiết thg 5,Thiết bị y tế trong tiếng Anh là Medical equipment /ˈmed.ɪ.kəl ɪˈkwɪp.mənt/. 9 thg 2,xe cứu hộ. Lĩnh vực: ô tô.WikiMatrix. Xe cứu thương hay tiếng Anh gọi là Ambulance đây là dòng xe cấp cứu, chuyên chở bệnh nhân, người bệnh. Chia sẻ. chính xác. Rất hữu ích và cần thiết cho các bạn trong ngành y. ghép từ. Xe cứu hộ chạy đêm ngày vẫn không hết việc. Xe cứu thương từ vựng về thuốc và cứu thương. Ngồi cả ngày để chờ chiếc xe cứu hộ khốn kiếp xe cứu thương trong Tiếng Anh là gì – English StickyNghĩa của từ xe cứu thương bằng Tiếng Anh – Dictionary ()Định nghĩa của từ ‘xe cứu thương’ trong từ điển Lạc Việttừ vựng về thuốc và cứu thương – Langmaster Late night service was not operated. Mục đích chính chuyên dụng của xe dòng xe cứu hỏa là giúp vận chuyển lính cứu hỏa đến một sự cố cũng như mang theoQuy định sử dụng xe ô tô cứu thương. WikiMatrix. Đặc biệt những từ vựng tiếng Anh này còn mang lại nhiều điều tuyệt vời cho bạnsyringe /'sɪrɪndʒ/ống tiêmthermometer Bản dịch "xe cứu hộ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Biến cách Gốc từ. Xe cấp cứu – Xe cứu thương là phương tiện chuyên dụng vận chuyển bệnh nhân trong nhiều tình huống khẩn cấp. Ngồi cả ngày để chờ chiếc xe cứu hộ khốn kiếp xe cứu thương trong Tiếng Anh là gì – English StickyNghĩa của từ xe cứu thương bằng Tiếng Anh – Dictionary ()Định nghĩa của từ ‘xe cứu thương’ trong từ điển Lạc Việttừ vựng về thuốc và cứu thương – Langmaster Định nghĩa: Xe cứu hỏa là tên để gọi về một loại xe chuyên dụng dùng hay một trong những loại xe ưu tiên với chức năng để dập tắt các đám cháy. bất kỳ. ghép từ. Bản dịch "xe cứu hộ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Biến cách Gốc từ. chính xác. bất kỳ. Xe cứu hộ chạy đêm ngày vẫn không hết việc. Late night service was not operated. Từ vựng về thuốc và cứu thương nào.
Tên gọi xe cứu thương trong tiếng Anh (ambulance) có nguồn gốc từ tiếng Pháp (ambulant). Nó cũng có nghĩa là bệnh viện di động được sử dụngDịch trong bối cảnh "XE CỨU THƯƠNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "XE CỨU THƯƠNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmĐịnh nghĩa: Xe cứu hỏa là tên để gọi về một loại xe chuyên dụng dùng hay một trong những loại xe ưu tiên với chức năng để dập tắt các đám cháy. Mục đích chính chuyên dụng của xe dòng xe cứu hỏa là giúp vận chuyển lính cứu hỏa đến một sự cố cũng như mang theo | thg 3,Xe cứu thương “Emergency Ambulance” đúng nghĩa là xe cấp cứu người bệnh ởtại một số nước còn quy định rõloại hình xe cứu thươngchiếc xe cứu thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếc xe cứu thương sang Tiếng AnhParamedic: Nhân viên cứu thươngPlasters: Miếng dán vết thươngOxygen mask: Mặt nạ oxyTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y tế về các dụng cụ thăm khám. Bên cạnh các dụng cụ dùng để cấp cứu, bạn cũng cần phải biết về các dụng cụ thăm khám thông dụng. Dưới |
---|---|
thg 8,Xe cứu thương hay tiếng Anh gọi là Ambulance đây là dòng xe cấp cứu, chuyên chở bệnh nhân, người bệnh. Xe cấp cứu – Xe cứu thương là phươngDịch trong bối cảnh "HỎA HOẶC XE CỨU THƯƠNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HỎA HOẶC XE CỨU THƯƠNG"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmShepherd Đức chạy, tìm thấy chiếc xe cứu hộ trên đường, sau đó dẫn họ cách nhà vài trăm mét. The German Shepherd runs, finds the rescue car on the road, then guides them several hundred meters to the house. Ben, người tin tưởng con chó của mình, gửi anh ta cho chiếc xe cứu hộ để đưa họ về | Giải thích ý nghĩa xe cứu thương Tiếng Đức (có phát âm) là: schöningnhư tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biếnambulance /ˈæ ʊ.lənts/ xe cứu thươngpoison /ˈpɔɪ.zən/thuốc độcband-aid /ˈbænd.eɪd/băng keosling /slɪŋ/băng đeo đỡ cánh tay bandage /ˈbæn.dɪdʒ/băng cast /kɑːst/bó bột stretcher /ˈstretʃ.əʳ/cái cáng wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/xe lăn crutch /krʌtʃ/cái nạng cane /keɪn/gậyBản dịch "cáng cứu thương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Cho xin một cáng cứu thương. Trauma trolley, please. Cô bị sốc khi nhìn thấy cơ thể của cô bị cáng vào xe cứu thương. She also sees her own body being carted into an ambulance. Nó có sức chứaphi công,hành |
Nam tài xế xe cứu thương phủ nhận việc hành hung lái xe tải vì không nhường đường. Việc chặn đầu xe tải được anh lý giải là "để nhắc nhở"Xe cứu hỏa tiếng anh là gì Một số phương tiện giao thông khác Tanker /ˈtæŋ.kər/: xe bồn Electric bike /iˈ ɪk ˌbaɪk/: xe máy điện Cart /kɑːt/: xe kéo (kéo tay hoặc dùng ngựa kéo) Ambulance /ˈæ ə.ləns/: xe cứu thương Trolley /ˈtrɒl.i/: xe đẩy hàng trong siêu thị Ferry /ˈfer.i/: cái phà | Chưa có bản dịch tiếng Anh của bài viết này, nhấn vào đây để quay về trang chủ tiếng Anh There is no English translation of this article. Click HERE to turn· Chúng ta biết là vị khách gọi xe cứu thương ko phải là khách ở tại khách sạn We now know that the guest listed as calling the ambulance never actually stayed at the hotel. OpenSubtitles v3 Hãy gửi những viên chức ít hung hăng nhất của ông vàxe cứu thương tới đây |
khẩu thg 8,Ambulance” có nguồn gốc từ Latinh là “ambulare” được sử dụng đầu tiên cho những xe vận chuyển người bệnh cấp cứu từ năm tại Tây Ban The crew transports him to the ambulance in a wheelchair. /ˈbændɪdʒ/ vải băng vết thương ; cotton wool. Phi hành đoàn đưa anh ta đến xe cứu thương trên xe lăn. /'kɔtn'wul/bông gòn ; surgical mask. Vậy là chúng túi sơ cứu thương ; sticking plaster. first aid kit. băng cá nhân ; bandage.Đặc biệt những từ vựng tiếng Anh này còn mang lại nhiều điều tuyệt vời cho bạn · Từ vựng về thuốc và cứu thương nào. Rất hữu ích và cần thiết cho các bạn trong ngành y.