↔ I will not say a word against him until he is behind bars. vành móng ngựa + Add translation bar là bản dịch của "vành móng ngựa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa. ↔ I will not say a word against him until he is behind bars. Sample translated sentence: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa. Sample translated sentence: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa. bar is the translation of "vành móng ngựa" into English. ↔ I will not say a word against him until he is behind bars. ↔ I will not say a word against him until he is behind bars. + Thêm bản dịchVietnamese English Translation of "vành móng ngựa" into English bar is the translation of "vành móng ngựa" into English. vành móng ngựa. ↔ I will not say a word against him until he is behind bars Phép dịch "vành móng ngựa" thành Tiếng Anh. bar là bản dịch của "vành móng ngựa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa. vành móng ngựa = bar (of courts of judicature, public assemblies etc.) bar là bản dịch của "vành móng ngựa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa horseshoe is the translation of "móng ngựa" into English. Sample translated sentence: Mọi người vẫn còn chơi ném móng ngựa ↔ The guys got a horseshoeTranslation of "vành móng ngựa" into English. vành móng ngựa + Thêm bản dịch "vành móng ngựa" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh bar noun vành móng ngựa + Thêm bản dịch "vành móng ngựa" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh bar noun Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa Phép dịch ""vành móng ngựa"" thành Tiếng Anh bar là bản dịch của ""vành móng ngựa"" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa.
Từ điển Việt AnhVNEbar (of courts of judicature, public assemblies etc.)Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm traTích hợp từ điển AnhTranslation of "móng ngựa" into English horseshoe is the translation of "móng ngựa" into English. Sample translated sentence: Mọi người vẫn còn chơi ném móng ngựa ↔ The guys got a horseshoe tournament going on. móng ngựa + "móng ngựa" in VietnameseEnglish dictionary horseshoe noun metallic shoe of a horse Mọi người vẫn còn chơi ném móng ngựaTranslation of "móng ngựa" into English. horseshoe is the translation of "móng ngựa" into English. Sample translated sentence: Mọi người vẫn còn chơi ném móng ngựa ↔ The guys got a horseshoe tournament going on. móng ngựa | Trong tiếng Anh, gọi đây là bar (of courts) hay bar (of judicature) Trong tiếng Pháp là barre (au tribunal) được thiết kế giống theo hìnhNghĩa của từ vành móng ngựa trong Tiếng Anh@vành móng ngựabar (of courts of judicature, public assemblies etc.)bar là bản dịch của ""vành móng ngựa"" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa. ↔ I will not say a word against him until he is behind bars |
---|---|
Cách dịch tương tự của từ "móng ngựa" trong tiếng Anh ; ngựa · horse ; móng vuốt · claw · claw ; đánh chân vào ngựa · click ; dây buộc cằm ngựa · curb ; vật có hình yênDịch từ vành móng ngựa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh vành móng ngựa bar (of courts of judicature, public assemblies etc) Từ điển Việt AnhVNE. vành móng ngựa bar (of courts of judicature, public assemblies etc.) Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offlineMBNghĩa của từ vành móng ngựa trong Tiếng Anh@vành móng ngựabar (of courts of judicature, public assemblies etc.) | Dịch Nghĩa vanh mong nguavành móng ngựa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. vành đai cây xanh"MÓNG NGỰA" như thế nào trong Tiếng Anh Kiểm tra bản dịch của "MÓNG NGỰA" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh Glosbe: horseshoe@vành móng ngựabar (of courts of judicature, public assemblies etc.) Đặt câu có từ " vành móng ngựa " Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vành móng ngựa", trong bộ từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh |
Trong số đó, có một cảnh quan nổi tiếng nhất được thiên nhiên kiến tạo, đó là Vành móng ngựa (Horseshoe Bend) Horseshoe Bend là một đoạn sông Colorado uốnDịch từ móng ngựa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh móng ngựa hoof of horse; horse-shoe vành móng ngựa the witness stand in court of law Từ điển Việt AnhVNE. móng ngựa hoof of horse, horse-shoe Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offlineMBTừ điển Việt AnhVNE. vành móng ngựa. bar (of courts of judicature, public assemblies etc.) Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offlineMB. Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng | Hình phạt này còn gọi là “tứ mã phanh thây”. Bởi vậy dùng hình ảnh “vành móng ngựa” là để nhắc nhở về hình phạt xưa, hòng răn đe phạm nhân thành thật khaiTóm tắt: vành móng ngựa = bar (of courts of judicature, public assemblies etc.)vành móng ngựa trong Tiếng Anh là gì Tác giả: Ngày đăngngày trước Xếp hạng(lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhấtXếp hạng thấp nhấtTóm tắt: Nghĩa của từ vành móng ngựa bằng Tiếng Anh. @vành móng ngựa – bar (of courts of judicature, public assemblies etc.)Xem ngayTra từ vành móng ngựa – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English |
the bar of public opinion. to be tried at [the]. toà án dư luậnTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tuy nhiên giả thuyết này khá vô lý, vì “móng Rò hậu môn hình móng ngựa là một thể rò phức tạp. bị xử tại toà. Thường lỗ nguyên phát nằm ở vị trí 6h (tư thế phụ khoa). Cực Bắc của tiểu bang Arizona Bởi vậy dùng hình ảnh “vành móng ngựa” là để nhắc nhở về hình phạt xưa, hòng răn đe phạm nhân thành thật khai báo. Áp xe lan sang bên vào khoang hố ngồi trực tràng (pháp lý) vành móng ngựa, toà. Horseshoe Bend, xin tạm dịch “vành móng ngựa,” của dòng sông Colorado là một trong những tác phẩm tuyệt đẹp đó.hoof of horse; horse-shoe. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÓNG NGỰA LÀ"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếmTừ điển Việt Anh. móng ngựa. vành móng ngựa bar (of courts of judicature, public assemblies etc.) Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. vành móng ngựa + Thêm bản dịch "vành móng ngựa" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh bar noun Dịch từ vành móng ngựa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh vành móng ngựa bar (of courts of judicature, public assemblies etc) Từ điển Việt AnhVNE. Dịch trong bối cảnh "MÓNG NGỰA" trong tiếng việt-tiếng anh. Từ điển Anh Việt offlineMB "MÓNG NGỰA" như thế nào trong Tiếng Anh Kiểm tra bản dịch của "MÓNG NGỰA" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh Glosbe: horseshoe ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÓNG NGỰA"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm vành móng ngựa a horseshoe curved edge; a fence curved like a horseshoe, used as a bar in front of which the defendant stands in a court of law; Dịch trong bối cảnh "MÓNG NGỰA LÀ" trong tiếng việt-tiếng anh. ↔ I will not say a word against him until he is behind bars. vành móng ngựa the witness stand in court of law Phép dịch ""vành móng ngựa"" thành Tiếng Anh bar là bản dịch của ""vành móng ngựa"" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi sẽ không hé nửa lời trừ khi hắn ra trước vành móng ngựa.
ianChiếc vành móng ngựamột biểu tượng trong các phiên tòa hình sự đã hoàn thành Trong tiếng Anh, gọi vành móng ngựa là bar (of courts) hay bar (of judicature) Trong tiếng Pháp là barre (au tribunal) được thiết kế giống theo hình chiếcNgày ấy, người ta xử tội phạm nhân bằng cách cột chân tay vào bốn con ngựa rồi cho chạy theo bốn phía để thân xác bị xé tan tành. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÓNG NGỰA LÀ"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Từ điển Anh Việt offlineMB Tóm tắt: vành móng ngựa = bar (of courts of judicature, public assemblies etc.)vành móng ngựa trong Tiếng Anh là gì Tác giả: Ngày đăngngày trước Xếp hạng(lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhấtXếp hạng thấp nhất Dịch trong bối cảnh "MÓNG NGỰA" trong tiếng việt-tiếng anh. Hình phạt này còn gọi là “tứ mã phanh thây” · tructhuantran đã xuất bản Trước Vành Móng Ngựa vào Đọc phiên bản sách lật của Trước Vành Móng Ngựa. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÓNG NGỰA"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Dịch trong bối cảnh "MÓNG NGỰA LÀ" trong tiếng việt-tiếng anh. móng ngựa hoof of horse, horse-shoe Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Theo báo Kiến Thức, tên gọi “vành móng ngựa” xuất phát từ thời La Mã cổ đại. Tải xuống tất cả các trang Dịch từ móng ngựa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh móng ngựa hoof of horse; horse-shoe vành móng ngựa the witness stand in court of law Từ điển Việt AnhVNE.
Tải xuống tất cả các trang Trong ngôn ngữ thường ngày, vành móng ngựa hay "đứng trước vành móng ngựa" thể hiện sự đền tội, sự trả giá. Vành móng ngựa, cùng với bộ quần áo sọc và cùm tay, xích chân đã trở thành biểu tượng của sự buộc tội. Cho dù không ai có tội cho tới khi phiên tòa kết thúc tructhuantran đã xuất bản Trước Vành Móng Ngựa vào Đọc phiên bản sách lật của Trước Vành Móng Ngựa.